Hiểu được cách các ngân hàng trung ương giao tiếp là chìa khóa trong giao dịch ngoại hối. Các từ "chim bồ câu\" và \"diều hâu" rất quan trọng trong ngôn ngữ này. Chúng mô tả cách các ngân hàng quyền lực này thiết lập chính sách tiền tệ.
Trong tài chính, một "chim bồ câu\" là người ủng hộ các chính sách tiền tệ dễ dãi. Mọi người gọi cách tiếp cận này là \"thiên về bồ câu".
Các chính sách ôn hòa tập trung vào việc phát triển nền kinh tế và tạo việc làm thay vì chống lạm phát. Họ làm điều này bằng cách giữ lãi suất ở mức thấp.
Một chú bồ câu muốn kích thích nền kinh tế bằng tiền rẻ. Họ tin rằng khi chi phí vay mượn thấp hơn, các doanh nghiệp sẽ đầu tư nhiều hơn và người dân sẽ chi tiêu nhiều tiền hơn.
Những người theo chủ nghĩa ôn hòa không quá lo lắng về lạm phát ngay lập tức. Họ cho rằng tăng trưởng chậm và tỷ lệ thất nghiệp cao là những vấn đề lớn hơn.
Quan điểm này trái ngược với "diều hâu", những người muốn chống lạm phát bằng cách tăng lãi suất, ngay cả khi nó làm chậm nền kinh tế.
Tên gọi bắt nguồn từ hình tượng chim trong chính trị - chim bồ câu tượng trưng cho hòa bình, trong khi chim ưng đại diện cho sự hung hăng.
Chính sách tiền tệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến giá trị tiền tệ. Khi một ngân hàng trung ương có hành động ôn hòa, đồng tiền của nó thường mất giá.
Lý do rất đơn giản. Lãi suất thấp có nghĩa là các khoản đầu tư bằng đồng tiền đó không mang lại nhiều lợi nhuận.
Điều này khiến các nhà đầu tư bán đồng tiền đó để mua các đồng tiền có lãi suất cao hơn. Họ muốn có lợi nhuận tốt hơn.
Dòng tiền chảy ra khỏi đồng tiền có lãi suất thấp sang các đồng tiền có lãi suất cao hơn khiến giá trị của nó giảm trên thị trường ngoại hối.
Học cách nhận biết các chính sách ôn hòa là một kỹ năng quan trọng đối với các nhà giao dịch ngoại hối. Bạn cần phân tích những gì ngân hàng nói và dữ liệu thể hiện.
Các tuyên bố của ngân hàng trung ương đưa ra những tín hiệu rõ ràng nhất. Hãy chú ý đến những từ ngữ cụ thể trong các cuộc họp báo, biên bản cuộc họp và báo cáo.
Ngôn ngữ về tăng trưởng yếu, thị trường việc làm kém hoặc lạm phát thấp cho thấy quan điểm ôn hòa. Những từ như "kiên nhẫn\", \"hỗ trợ\" và \"rủi ro giảm" là những dấu hiệu điển hình của phe ôn hòa.
Hướng dẫn chính sách tiền tệ cũng quan trọng. Khi một ngân hàng nói rằng lãi suất sẽ duy trì ở mức thấp trong "một thời gian dài," đó rõ ràng là một tín hiệu ôn hòa.
Ngoài các tuyên bố chính thức, dữ liệu kinh tế có thể dự đoán những thay đổi theo hướng ôn hòa. Các ngân hàng phản ứng với dữ liệu, vì vậy các nhà giao dịch phải theo dõi sát sao.
Lạm phát thấp thường kích hoạt các chính sách ôn hòa. Nếu giá cả tăng chậm hơn mục tiêu của ngân hàng (thường khoảng 2%), họ có thể giữ lãi suất ở mức thấp.
Những con số việc làm yếu kém, như tỷ lệ thất nghiệp gia tăng hoặc báo cáo lương thất vọng, đẩy các ngân hàng theo hướng chính sách ôn hòa để tạo ra nhiều việc làm hơn.
Tăng trưởng GDP chậm là một yếu tố chính khác. Một nền kinh tế chậm lại có thể cần lãi suất thấp hơn để tránh suy thoái.
Các ngân hàng trung ương khác nhau có thói quen khác nhau. Hiểu được lịch sử của họ giúp hiểu rõ các hành động hiện tại.
Ngân hàng Nhật Bản đã theo đuổi chính sách tiền tệ cực kỳ ôn hòa trong nhiều năm. Họ đã chống lại tình trạng giảm phát bằng cách duy trì lãi suất rất thấp, thậm chí âm.
Ngân hàng Trung ương châu Âu thường áp dụng cách tiếp cận ôn hòa, đặc biệt là trong các cuộc khủng hoảng nợ hoặc khi tăng trưởng chậm trên toàn châu Âu.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ và Ngân hàng Anh thường xuyên thay đổi giữa lập trường diều hâu và bồ câu tùy theo tình hình kinh tế.
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng để ngăn đồng Franc Thụy Sĩ trở nên quá mạnh, điều này có thể gây tổn hại đến xuất khẩu của Thụy Sĩ.
Khi một ngân hàng trung ương lớn báo hiệu lập trường thiên về nới lỏng tiền tệ, các nhà giao dịch có thể sử dụng một số chiến lược. Cách tiếp cận cơ bản nhất là bán đồng tiền có xu hướng nới lỏng so với một đồng tiền có xu hướng thắt chặt.
Ví dụ, nếu châu Âu có xu hướng ôn hòa nhưng Mỹ lại thiên về chính sách thắt chặt, một nhà giao dịch có thể bán cặp EUR/USD. Họ kỳ vọng đồng Euro sẽ yếu đi so với đồng Đô la.
Điều này xảy ra do khoảng cách lãi suất ngày càng lớn giữa hai nền kinh tế.
Các đồng tiền có xu hướng ôn hòa hoạt động tốt cho phần "tài trợ" của giao dịch chênh lệch lãi suất. Chiến lược này bao gồm việc vay một đồng tiền rẻ để mua một đồng tiền đắt hơn.
Một nhà giao dịch có thể vay Yên Nhật với lãi suất gần như bằng không và sử dụng nó để mua Đô la Úc hoặc Đô la New Zealand, những đồng tiền thường có lãi suất cao hơn.
Mục tiêu là kiếm lợi nhuận từ chênh lệch lãi suất, kiếm thêm tiền mỗi đêm. Cách này hiệu quả nhất khi thị trường ổn định.
Nhưng các giao dịch carry trade có thể rủi ro. Nếu đồng tiền tài trợ đột ngột mạnh lên, bạn có thể mất nhiều hơn số lãi thu được.
Các thông báo từ ngân hàng trung ương có tác động lớn đến thị trường. Giao dịch trong những sự kiện này có thể mang lại lợi nhuận nhưng cũng đầy rủi ro.
Khi một ngân hàng có vẻ ôn hòa hơn dự kiến, đồng tiền thường giảm giá nhanh chóng. Những nhà giao dịch dự đoán được điều này có thể kiếm lời.
Bạn cần theo dõi lịch kinh tế và hiểu những gì thị trường kỳ vọng. Nếu mọi người đã kỳ vọng tin tức ôn hòa, thông báo thực tế có thể không thay đổi nhiều.
Bối cảnh là quan trọng nhất. Không chỉ là việc ngân hàng có ôn hòa hay không, mà là liệu nó có ôn hòa hơn hay kém hơn so với những gì mọi người kỳ vọng.
Giao dịch dựa trên tín hiệu ôn hòa có rủi ro. Quản lý rủi ro tốt là điều cần thiết.
Mối nguy hiểm lớn nhất là một sự thay đổi chính sách đột ngột. Một ngân hàng trung ương có thể chuyển sang lập trường thắt chặt mà không có nhiều cảnh báo nếu lạm phát tăng đột biến.
Điều này có thể khiến đồng tiền đảo chiều nhanh chóng, gây thiệt hại cho những nhà giao dịch đặt cược sai. Luôn sử dụng lệnh dừng lỗ để hạn chế tổn thất tiềm năng của bạn.
Cảm nhận thị trường cũng có thể khác với chính sách của ngân hàng. Một đồng tiền có thể mạnh lên như một nơi trú ẩn an toàn ngay cả khi ngân hàng trung ương có chính sách nới lỏng.
Đừng bao giờ mạo hiểm quá nhiều tiền của bạn vào một giao dịch. Điều này sẽ bảo vệ bạn khi mọi thứ diễn ra không như ý.
Để hiểu rõ hơn, hãy so sánh trực tiếp chim bồ câu và diều hâu. Chúng có tác động trái ngược nhau đối với thị trường.
| Tính năng | Chim bồ câu | Diều hâu |
|---|---|---|
| Mục tiêu chính | Kích Thích Tăng Trưởng, Giảm Tỷ Lệ Thất Nghiệp | Kiểm soát lạm phát |
| Thiên hướng lãi suất | Hạ thấp / Giữ thấp | Cao hơn / Nâng lên |
| Quan điểm về Lạm phát | Khoan dung, thường được xem là thứ yếu | Không khoan dung, được coi là mối đe dọa chính |